Bảng mã vùng điện thoại các tỉnh, TP
STT
|
TP/TỈNH
|
MÃ TỈNH
|
STT
|
TP/TỈNH
|
MÃ TỈNH
|
1
| An Giang |
076
|
36
| Lạng Sơn |
025
|
2
| Bến Tre |
075
|
37
| Lào Cai |
020
|
3
| Bà Rịa Vũng Tàu |
064
|
38
| Long An |
072
|
4
| Bắc Cạn |
0281
|
39
| Ninh Bình |
030
|
5
| Bắc Giang |
0240
|
40
| Ninh Thuận |
068
|
6
| Bạc Liêu |
0781
|
41
| Nam Định |
0350
|
7
| Bắc Ninh |
0241
|
42
| Nghệ An |
038
|
8
| Bình Định |
056
|
43
| Phú Thọ |
0210
|
9
| Bình Dương |
0650
|
44
| Phú Yên |
057
|
10
| Bình Phước |
0651
|
45
| Quảng Bình |
052
|
11
| Bình Thuận |
062
|
46
| Quảng Nam |
0510
|
12
| Cà Mau |
0780
|
47
| Quảng Ngãi |
055
|
13
| Cần Thơ |
0710
|
48
| Quảng Ninh |
033
|
14
| Cao Bằng |
026
|
49
| Quảng Trị |
053
|
15
| Đồng Tháp |
067
|
50
| Sóc Trăng |
079
|
16
| Đà Nẵng |
0511
|
51
| Sơn La |
022
|
17
| Đồng Nai |
061
|
52
| Tây Ninh |
066
|
18
| Đắc Lắc |
0500
|
53
| Thái Bình |
036
|
19
| Đắc Nông |
0501
|
54
| Thái Nguyên |
0280
|
20
| Điện Biên |
0230
|
55
| Thừa Thiên Huế |
054
|
21
| Gia Lai |
059
|
56
| Thanh Hóa |
037
|
22
| Hà Giang |
0219
|
57
| Tiền Giang |
073
|
23
| Hà Nam |
0351
|
58
| Trà Vinh |
074
|
24
| Hà Tĩnh |
039
|
59
| Tuyên Quang |
027
|
25
| Hậu Giang |
0711
|
60
| Vĩnh Long |
070
|
26
| Hòa Bình |
0218
|
61
| Vĩnh Phúc |
0211
|
27
| Hưng Yên |
0321
|
62
| Yên Bái |
029
|
28
| Hồ Chí Minh |
08
|
63 Hà Nội mới
| Hà Nội (cũ) |
04
|
29
| Hải Dương |
0320
| Hà Tây (cũ) | ||
30
| Hải Phòng |
031
| Huyện Mê Linh (Vĩnh Phúc cũ) | ||
31
| Khánh Hòa |
058
| |||
32
| Kiên Giang |
077
| Xã Đông Xuân, Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình (thuộc Huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình) cũ | ||
33
| Kom Tum |
060
| |||
34
| Lai Châu |
0231
| |||
35
| Lâm Đồng |
063
|
0 nhận xét:
Speak up your mind
Tell us what you're thinking... !